Dưới đây là một ví dụ về cấu hình Rack Awareness trong hệ thống lưu trữ phân tán Apache Hadoop, sử dụng tệp cấu hình XML:
- Hadoop hdfs-site.xml:
php<configuration>
<property>
<name>dfs.replication</name>
<value>3</value>
</property>
<property>
<name>dfs.namenode.replication.considerLoad</name>
<value>true</value>
</property>
<property>
<name>dfs.namenode.rackawareness.determine.by.ip</name>
<value>true</value>
</property>
<property>
<name>net.topology.script.file.name</name>
<value>/etc/hadoop/rack-topology.sh</value>
</property>
</configuration>
- Hadoop rack-topology.sh:
bash#!/bin/bash
# Script to determine the rack for a given IP address
# Define rack mappings
# Format: IP_ADDRESS RACK_NAME
rack_mapping=(
"192.168.1.10 rack1"
"192.168.1.11 rack1"
"192.168.1.12 rack2"
"192.168.1.13 rack2"
)
# Get IP address of the current machine
ip_address=$(hostname -i)
# Iterate through the rack mappings and find the matching rack
for mapping in "${rack_mapping[@]}"
do
if [[ $mapping == $ip_address* ]]; then
rack_name=${mapping#* }
echo "$rack_name"
exit 0
fi
done
# If no match found, assume default rack
echo "default-rack"
Trong ví dụ trên, tệp cấu hình hdfs-site.xml
chứa các thuộc tính cấu hình liên quan đến Rack Awareness trong Hadoop HDFS. Đặc biệt, thuộc tính dfs.replication
xác định số lượng bản sao dữ liệu được sao chép trên các rack khác nhau, và net.topology.script.file.name
chỉ định đường dẫn tới tệp script rack-topology.sh
để xác định rack cho mỗi địa chỉ IP.
Tệp script rack-topology.sh
là một ví dụ đơn giản về cách xác định rack dựa trên địa chỉ IP của máy chủ. Trong ví dụ này, các địa chỉ IP được ánh xạ tới các rack tương ứng trong mảng rack_mapping
. Nếu không có ánh xạ nào phù hợp, rack mặc định được đặt là "default-rack".
Cấu hình Rack Awareness trong Hadoop HDFS cho phép hệ thống xác định vị trí và cấu trúc rack, từ đó quyết định vị trí lưu trữ và sao chép dữ liệu trên các rack khác nhau để đảm bảo tính chịu lỗi và khả năng sẵn có của hệ thống lưu trữ phân tán.
Comments
Post a Comment